Đọc nhanh: 咸蛋 (hàm đản). Ý nghĩa là: Trứng muối.
咸蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trứng muối
咸蛋又称腌鸭蛋、咸鸭蛋,古称咸杬子,是一种中国传统食品,以江苏高邮所产的咸鸭蛋最为有名。不少中国食品如粽、月饼也会加入咸鸭蛋黄。其中广东月饼越多鸭蛋黄,价钱亦越矜贵,蛋黄以出油“颜色红而油多”为上品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸蛋
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 他开 了 一块 蛋糕
- Anh ấy đã ăn một miếng bánh kem.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 他 定做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy đặt làm một chiếc bánh kem.
- 鸭蛋形 脸庞
- mặt tròn như quả trứng.
- 他学 着 炒鸡蛋 呢
- Anh ấy đang học cách tráng trứng.
- 他 姓 咸 吗 ?
- Anh ấy họ Hàm phải không?
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咸›
蛋›