Đọc nhanh: 命令行提示 (mệnh lệnh hành đề thị). Ý nghĩa là: Command Prompt hay còn gọi là CMD; là một công cụ giúp người dùng có thể nhập các lệnh vào để mở ra một số tác vụ trên hệ điều hành Windows..
命令行提示 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Command Prompt hay còn gọi là CMD; là một công cụ giúp người dùng có thể nhập các lệnh vào để mở ra một số tác vụ trên hệ điều hành Windows.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 命令行提示
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 命令 必须 立即 执行
- Mệnh lệnh phải được thực thi ngay lập tức.
- 警察 立即 执行命令
- Cảnh sát lập tức thực thi mệnh lệnh.
- 亏有 那 提示 , 避过险
- May mà có nhắc nhở kia, tránh được nguy hiểm.
- 他 拒绝执行 命令
- Anh ấy từ chối thực thi mệnh lệnh.
- 他 机械 地 执行 她 的 命令
- Anh máy móc thực hiện mệnh lệnh của cô.
- 他们 撤回 了 昨天 的 命令
- Họ đã thu hồi mệnh lệnh hôm qua.
- 警察 执行 了 上级 的 命令
- Cảnh sát thực hiện lệnh của cấp trên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
命›
提›
示›
行›