Đọc nhanh: 连接字符串 (liên tiếp tự phù xuyến). Ý nghĩa là: Connection string là một chuỗi ký tự chứa các cặp khóa – giá trị..
连接字符串 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Connection string là một chuỗi ký tự chứa các cặp khóa – giá trị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连接字符串
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 我们 用 电脑 查找 所有 用 连 字符 连接 的 词
- Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.
- 他 接连 说 了 三次
- Anh ấy nói liên tiếp ba lần.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 在 接连 三天 的 急行军 中 , 没有 一个 人 掉队
- trong ba ngày liền hành quân cấp tốc, không có ai bị rớt lại phía sau.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
串›
字›
接›
符›
连›