呼啸 hūxiào
volume volume

Từ hán việt: 【hô khiếu】

Đọc nhanh: 呼啸 (hô khiếu). Ý nghĩa là: rít; reo; gào; thét; kêu thét. Ví dụ : - 呼啸的风声让人害怕。 Tiếng gió rít khiến người ta sợ hãi.. - 火车呼啸着驶过车站。 Tàu hỏa rít lên khi chạy qua ga.

Ý Nghĩa của "呼啸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

呼啸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rít; reo; gào; thét; kêu thét

发出高而长的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 呼啸 hūxiào de 风声 fēngshēng ràng rén 害怕 hàipà

    - Tiếng gió rít khiến người ta sợ hãi.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē 呼啸 hūxiào zhe 驶过 shǐguò 车站 chēzhàn

    - Tàu hỏa rít lên khi chạy qua ga.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼啸

  • volume volume

    - 林涛 líntāo 呼啸 hūxiào

    - gió rừng gào thét.

  • volume volume

    - 呼啸山庄 hūxiàoshānzhuāng 艾力斯 àilìsī · 贝尔 bèiěr zhù

    - Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.

  • volume volume

    - 人工呼吸 réngōnghūxī

    - hô hấp nhân tạo.

  • volume volume

    - 外面 wàimiàn 飓风 jùfēng 呼啸 hūxiào zhù

    - Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē 呼啸 hūxiào zhe 驶过 shǐguò 车站 chēzhàn

    - Tàu hỏa rít lên khi chạy qua ga.

  • volume volume

    - 呼啸 hūxiào de 风声 fēngshēng ràng rén 害怕 hàipà

    - Tiếng gió rít khiến người ta sợ hãi.

  • volume volume

    - 可爱 kěài gēn 打招呼 dǎzhāohu

    - Anh ấy chào tôi một cách dễ thương.

  • volume volume

    - 炮弹 pàodàn cóng 头顶 tóudǐng shàng 呼啸而过 hūxiàoérguò

    - đạn pháo rít trên đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Khiếu
    • Nét bút:丨フ一フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRLX (重口中重)
    • Bảng mã:U+5578
    • Tần suất sử dụng:Cao