Đọc nhanh: 呼啸 (hô khiếu). Ý nghĩa là: rít; reo; gào; thét; kêu thét. Ví dụ : - 呼啸的风声让人害怕。 Tiếng gió rít khiến người ta sợ hãi.. - 火车呼啸着驶过车站。 Tàu hỏa rít lên khi chạy qua ga.
呼啸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rít; reo; gào; thét; kêu thét
发出高而长的声音
- 呼啸 的 风声 让 人 害怕
- Tiếng gió rít khiến người ta sợ hãi.
- 火车 呼啸 着 驶过 车站
- Tàu hỏa rít lên khi chạy qua ga.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼啸
- 林涛 呼啸
- gió rừng gào thét.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 外面 飓风 呼啸 著
- Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.
- 火车 呼啸 着 驶过 车站
- Tàu hỏa rít lên khi chạy qua ga.
- 呼啸 的 风声 让 人 害怕
- Tiếng gió rít khiến người ta sợ hãi.
- 他 可爱 地 跟 我 打招呼
- Anh ấy chào tôi một cách dễ thương.
- 炮弹 从 头顶 上 呼啸而过
- đạn pháo rít trên đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
啸›