Đọc nhanh: 呼延 (hô diên). Ý nghĩa là: họ Hô Diên.
呼延 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Hô Diên
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼延
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 鱼 通过 鳃 呼吸
- Cá hô hấp qua mang.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 他 不禁 欢呼 起来
- Cậu ấy không nhịn reo hò lên.
- 人群 中 传来 了 欢呼声
- Tiếng reo hò vang lên từ đám đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
延›