Đọc nhanh: 呼嘘 (hô hư). Ý nghĩa là: hô hấp; thở.
✪ 1. hô hấp; thở
呼吸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼嘘
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 鱼 通过 鳃 呼吸
- Cá hô hấp qua mang.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 他 作为 英雄 而 受到 欢呼
- anh ấy là anh hùng nên nhận được sự hoan hô.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 他 到处 吹嘘 说 他 儿子 这次 能得 第一
- Ông khoe khắp nơi rằng lần này con trai ông sẽ đạt hạng nhất lần này.
- 他们 大肆 吹嘘 的 改革 并 没有 实现
- Những cải cách được thổi phồng của họ đã không thành hiện thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
嘘›