Đọc nhanh: 呱嗒板儿 (oa tháp bản nhi). Ý nghĩa là: phách (làm bằng tre hoặc gỗ, gõ nhịp khi hát), guốc; guốc gỗ.
呱嗒板儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phách (làm bằng tre hoặc gỗ, gõ nhịp khi hát)
演唱快板儿等打拍子用的器具,由两块大竹板或若干块小竹板用绳连接而成
✪ 2. guốc; guốc gỗ
趿拉板儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呱嗒板儿
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 快板儿
- nhịp nhanh
- 乱 呱嗒 一阵
- nói oang oang một hồi.
- 呱嗒 着 脸 , 半天 不说 一句 话
- sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 他 虽然 六十多 了 , 腰板儿 倒 还 挺 硬朗 的
- tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.
- 快 下 板儿 吧 , 顾客 都 来 了
- Mau mở cửa đi, khách hàng đều đến rồi.
- 他们 正 聊着 天儿 , 老板 进来 了
- Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
呱›
嗒›
板›