呱嗒 guādā
volume volume

Từ hán việt: 【oa tháp】

Đọc nhanh: 呱嗒 (oa tháp). Ý nghĩa là: lạo xạo (từ tượng thanh), châm chọc; châm chích, lọc cọc; lập cập. Ví dụ : - 地是冻硬的走起来呱嗒 呱嗒地响。 mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.. - 呱嗒人 châm chọc người khác

Ý Nghĩa của "呱嗒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呱嗒 khi là Từ tượng thanh (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lạo xạo (từ tượng thanh)

象声词

Ví dụ:
  • volume volume

    - 地是 dìshì 冻硬 dòngyìng de zǒu 起来 qǐlai 呱嗒 guādā 呱嗒 guādā 地响 dìxiǎng

    - mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.

✪ 2. châm chọc; châm chích

讽刺;挖苦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 呱嗒 guādā rén

    - châm chọc người khác

✪ 3. lọc cọc; lập cập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呱嗒

  • volume volume

    - luàn 呱嗒 guādā 一阵 yīzhèn

    - nói oang oang một hồi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 说话 shuōhuà

    - Đứa trẻ thẫn thờ không lên tiếng.

  • volume volume

    - 嘀嗒 dīdā 嘀嗒 dīdā 时间 shíjiān zǒu

    - Tích tắc tích tắc, thời gian trôi.

  • volume volume

    - 呱嗒 guādā rén

    - châm chọc người khác

  • volume volume

    - 钟表 zhōngbiǎo 嘀嗒 dīdā xiǎng

    - Đồng hồ kêu tích tắc.

  • volume volume

    - 地是 dìshì 冻硬 dòngyìng de zǒu 起来 qǐlai 呱嗒 guādā 呱嗒 guādā 地响 dìxiǎng

    - mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.

  • volume volume

    - 呱嗒 guādā zhe liǎn 半天 bàntiān 不说 bùshuō 一句 yījù huà

    - sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.

  • volume volume

    - 呱呱 gūgū 落地 luòdì

    - oa oa chào đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Guā
    • Âm hán việt: , Oa
    • Nét bút:丨フ一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHVO (口竹女人)
    • Bảng mã:U+5471
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:丨フ一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTOR (口廿人口)
    • Bảng mã:U+55D2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình