Đọc nhanh: 呱呱 (oa oa). Ý nghĩa là: cạc cạc; oa oa (từ tượng thanh), tiếng kêu vang của ếch hay vịt; quác, ngoé, oác oác. Ví dụ : - 呱呱坠地 khóc oe oe chào đời.. - 他象棋下得呱呱叫。 anh ấy đánh cờ rất tuyệt.. - 呱呱落地。 oa oa chào đời.
呱呱 khi là Từ tượng thanh (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cạc cạc; oa oa (từ tượng thanh), tiếng kêu vang của ếch hay vịt; quác
象声词,形容鸭子、青蛙等的响亮的叫声
- 呱呱坠地
- khóc oe oe chào đời.
- 他 象棋 下 得 呱呱叫
- anh ấy đánh cờ rất tuyệt.
- 呱呱 落地
- oa oa chào đời.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. ngoé
初生婴孩的哭声
✪ 3. oác oác
鸡鸭惊叫声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呱呱
- 乱 呱嗒 一阵
- nói oang oang một hồi.
- 呱嗒 人
- châm chọc người khác
- 呱呱 落地
- oa oa chào đời.
- 呱呱 而泣
- khóc hu hu
- 叽里呱啦 说个 没完
- Nói bô bô mãi không hết.
- 他 在 厂子 里 是 个 顶呱呱 的 技术能手
- Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.
- 他 象棋 下 得 呱呱叫
- anh ấy đánh cờ rất tuyệt.
- 呱呱坠地
- khóc oe oe chào đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呱›