光板儿 guāngbǎn er
volume volume

Từ hán việt: 【quang bản nhi】

Đọc nhanh: 光板儿 (quang bản nhi). Ý nghĩa là: sờn; mòn; trụi lông; nhẵn lông, đồng tiền nhẵn (đồng tiền không có hoa văn).

Ý Nghĩa của "光板儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

光板儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sờn; mòn; trụi lông; nhẵn lông

磨掉了毛的皮衣服或皮褥子

✪ 2. đồng tiền nhẵn (đồng tiền không có hoa văn)

指没有轧上花纹和字的铜元

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光板儿

  • volume volume

    - 借光 jièguāng 百货 bǎihuò 大数 dàshù zài 哪儿 nǎér

    - làm ơn chỉ giúp, của hàng bách hoá ở đâu?

  • volume volume

    - 身板儿 shēnbǎner tǐng 结实 jiēshí

    - thân thể anh ấy rất rắn chắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhèng 聊着 liáozhe 天儿 tiāner 老板 lǎobǎn 进来 jìnlái le

    - Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.

  • volume volume

    - cóng 门缝 ménfèng 儿里 érlǐ 透出 tòuchū 一丝 yīsī guāng

    - Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.

  • volume volume

    - 几年 jǐnián 功夫 gōngfū jiù lǎo 底儿 dǐér 败光 bàiguāng le

    - mấy năm bỏ công sức, cậu ấy đem phá sạch hết vốn liếng.

  • volume volume

    - 万箭穿心 wànjiànchuānxīn de 瞬间 shùnjiān 温柔 wēnróu 重生 zhòngshēng huí le 儿时 érshí de 光景 guāngjǐng

    - Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.

  • volume volume

    - 儿子 érzi yǒu 出息 chūxī 母亲 mǔqīn 觉得 juéde 风光 fēngguāng

    - Con trai giỏi giang, làm mẹ cũng cảm thấy nở mày nở mặt.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì yào 考虑 kǎolǜ 实际效果 shíjìxiàoguǒ 不能 bùnéng 专求 zhuānqiú 外面儿光 wàimiànerguāng

    - làm việc phải tính hiệu quả thực tế, không thể chỉ chạy theo vẻ hình thức bên ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao