Đọc nhanh: 周瑜打黄盖 (chu du đả hoàng cái). Ý nghĩa là: Nhà yêu nước Ngô Hoàng Gai phục tùng việc chế nhạo đánh bại tướng quân Chu Du để đánh lừa Tào Tháo 曹操 trước trận chiến Redcliff lần 208 赤壁之 戰 | 赤壁之 战, (nghĩa bóng) bằng sự đồng ý, (nghĩa bóng) với sự phù hợp của cả hai bên.
周瑜打黄盖 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà yêu nước Ngô Hoàng Gai phục tùng việc chế nhạo đánh bại tướng quân Chu Du để đánh lừa Tào Tháo 曹操 trước trận chiến Redcliff lần 208 赤壁之 戰 | 赤壁之 战
cf Wu patriot Huang Gai submits to mock beating at the hands of General Zhou Yu to deceive Cao Cao 曹操 before the 208 battle of Redcliff 赤壁之戰|赤壁之战 [Chi4 bì zhī zhàn]
✪ 2. (nghĩa bóng) bằng sự đồng ý
fig. by mutual consent
✪ 3. (nghĩa bóng) với sự phù hợp của cả hai bên
fig. with the connivance of both sides
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周瑜打黄盖
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 商店 周末 会 打折扣
- Cửa hàng sẽ giảm giá vào cuối tuần.
- 他 打算 周末 去 烫头
- Anh ấy dự định đi uốn tóc vào cuối tuần.
- 他 上周 打 了 几次 针
- Tôi đã tiêm vài lần vào tuần trước.
- 他 邀请 我们 到 他 乡下 的 庄园 去过 一次 打猎 的 周末
- Anh ấy mời chúng tôi đến biệt thự ở quê nhà của anh ấy để trải qua một cuối tuần săn bắn.
- 你 黄金周 打算 干什么 ?
- Bạn dự định làm gì trong tuần lễ vàng?
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
- 他 每个 周末 都 去 打 高尔夫球
- Cuối tuần nào anh ấy cũng đi chơi golf.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
打›
瑜›
盖›
黄›