Đọc nhanh: 周永康 (chu vĩnh khang). Ý nghĩa là: Chu Vĩnh Khang (1942-), kỹ sư dầu khí và chính trị gia CHND Trung Hoa.
周永康 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chu Vĩnh Khang (1942-), kỹ sư dầu khí và chính trị gia CHND Trung Hoa
Zhou Yongkang (1942-), PRC petroleum engineer and politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周永康
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 奉献 我们 生命 中 的 一周 , 换取 这里 永远 的 宁静
- Hãy dành một tuần trong cuộc sống của chúng ta để đổi lấy sự yên bình vĩnh viễn ở đây.
- 我 希望 妈妈 永远 健康
- Con hi vọng mẹ sẽ luôn mạnh khỏe.
- 祝 你 健康长寿 , 快乐 永远 伴随
- Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, niềm vui luôn đồng hành.
- 祝你们 幸福 安康 , 永远快乐
- Chúc các bạn hạnh phúc và bình an, mãi mãi vui vẻ.
- 她 每周 都 参加 运动 活动 , 保持 身体健康
- Cô ấy tham gia các hoạt động thể thao mỗi tuần để giữ gìn sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
康›
永›