Đọc nhanh: 周瘦鹃 (chu sấu quyên). Ý nghĩa là: Zhou Shoujuan (1895-1968), nhà văn, dịch giả và nhà sưu tập nghệ thuật ở Tô Châu, một nạn nhân của Cách mạng Văn hóa.
周瘦鹃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhou Shoujuan (1895-1968), nhà văn, dịch giả và nhà sưu tập nghệ thuật ở Tô Châu, một nạn nhân của Cách mạng Văn hóa
Zhou Shoujuan (1895-1968), writer, translator and art collector in Suzhou, a victim of the Cultural Revolution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周瘦鹃
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 她 仅仅 一周 就 瘦 了 五斤
- Cô ấy giảm được 2,5 kg chỉ trong một tuần.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
瘦›
鹃›