Đọc nhanh: 周期解 (chu kì giải). Ý nghĩa là: giải pháp tuần hoàn (toán học.).
周期解 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải pháp tuần hoàn (toán học.)
关于天体运动周期轨道的存在性和稳定性的理论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周期解
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 他们 期 周末 在 公园 相聚
- Họ hẹn cuối tuần gặp nhau ở công viên.
- 天气 有 明显 的 周期 变化
- Thời tiết có sự thay đổi chu kỳ rõ rệt.
- 心脏 的 跳动 周期 是 固定 的
- Chu kỳ đập của tim là cố định.
- 她 只是 过来 跟 我 一起 研究 蚕 的 生命周期
- Cô ấy chỉ đến để nghiên cứu vòng đời của tằm.
- 他 的 抵达 日期 定 在 了 下 周三
- Thời gian đến của anh ấy được đặt vào thứ Tư tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
期›
解›