Đọc nhanh: 周润发 (chu nhuận phát). Ý nghĩa là: Chow Yun-Fat (1955-), ngôi sao điện ảnh và truyền hình Hồng Kông.
周润发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chow Yun-Fat (1955-), ngôi sao điện ảnh và truyền hình Hồng Kông
Chow Yun-Fat (1955-), Hong Kong TV and film star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周润发
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 这种 病毒 需要 两周 才能 发作
- Phải mất hai tuần để virus bùng phát.
- 请 在 一周 内 发货
- Vui lòng gửi hàng trong vòng một tuần.
- 睡 在 周围 的 人 发出 粗大 的 鼾声
- những người ngủ xung quanh đều ngáy ầm ầm.
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
周›
润›