Đọc nhanh: 周村区 (chu thôn khu). Ý nghĩa là: Quận Zhoucun của thành phố Truy Bác 淄博 市 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Zhoucun của thành phố Truy Bác 淄博 市 , Sơn Đông
Zhoucun district of Zibo city 淄博市 [Zi1 bó shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周村区
- 我家 小区 的 周围 很 安静
- Xung quanh khu dân cư của tôi rất yên tĩnh.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 村庄 四周 有 竹林 环绕
- rừng trúc bao quanh thôn trang.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
- 住宅区 四周 有 道路 连通
- xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.
- 他 是 农村 一大 牧区 的 牧师
- Anh ấy là một giáo sĩ ở một khu vực chăn nuôi lớn ở nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
周›
村›