Đọc nhanh: 周期性上升 (chu kì tính thượng thăng). Ý nghĩa là: Tăng có tính chu kỳ.
周期性上升 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tăng có tính chu kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周期性上升
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 这期 的 周刊 上 有 一篇 有趣 的 文章
- Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.
- 是 提升 惩罚性 损失赔偿 的 上限 的 法案
- Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 人口数量 上升 很快
- Dân số tăng rất nhanh.
- 门球 竞赛 的 主要 特点 是 顺序 性 和 周期性 规律
- Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
升›
周›
性›
期›