周晬 zhōu zuì
volume volume

Từ hán việt: 【chu tối】

Đọc nhanh: 周晬 (chu tối). Ý nghĩa là: một năm đầy tháng (ví dụ: vào sinh nhật đầu tiên của đứa trẻ), giống với 週歲 | 周岁.

Ý Nghĩa của "周晬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

周晬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một năm đầy tháng (ví dụ: vào sinh nhật đầu tiên của đứa trẻ)

one full year (e.g. on child's first birthday)

✪ 2. giống với 週歲 | 周岁

same as 週歲|周岁 [zhōu suì]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周晬

  • volume volume

    - shàng 周末 zhōumò

    - Cuối tuần trước.

  • volume volume

    - xià 周二 zhōuèr jiàn

    - Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu 学校 xuéxiào 复课 fùkè

    - Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.

  • volume volume

    - shàng yuè 第一个 dìyígè 周六 zhōuliù

    - Thứ Bảy đầu tháng trước.

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu yào 参加考试 cānjiākǎoshì

    - Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.

  • volume volume

    - 黄金周 huángjīnzhōu 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 到来 dàolái

    - Tuần lễ vàng sắp đến rồi.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết tuần trước rất đẹp.

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu 我会 wǒhuì jiàn 客户 kèhù

    - Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tối
    • Nét bút:丨フ一一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYOJ (日卜人十)
    • Bảng mã:U+666C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp