Đọc nhanh: 周晬 (chu tối). Ý nghĩa là: một năm đầy tháng (ví dụ: vào sinh nhật đầu tiên của đứa trẻ), giống với 週歲 | 周岁.
周晬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một năm đầy tháng (ví dụ: vào sinh nhật đầu tiên của đứa trẻ)
one full year (e.g. on child's first birthday)
✪ 2. giống với 週歲 | 周岁
same as 週歲|周岁 [zhōu suì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周晬
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
晬›