Đọc nhanh: 呆着不动 (ngai trứ bất động). Ý nghĩa là: ỳ.
呆着不动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆着不动
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 不 动 兵戈
- không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 她 熨 衬衣 时 样子 呆板 不 动脑筋
- Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.
- 她 站 在 原地不动 , 等 着
- Cô ấy đứng yên tại chỗ, chờ đợi.
- 他 静止不动 地站 着
- Anh ấy đứng im không động đậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
动›
呆›
着›