Đọc nhanh: 战军防御炮 (chiến quân phòng ngự pháo). Ý nghĩa là: chiến phòng pháo.
战军防御炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến phòng pháo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战军防御炮
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 防御战
- đánh phòng ngự
- 两军 酣战
- quân hai bên đánh nhau kịch liệt
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 军队 开始 发炮
- Quân đội bắt đầu bắn pháo.
- 他 是 负责 指挥 作战 行动 的 军官
- Ông là sĩ quan chịu trách nhiệm chỉ đạo các hoạt động chiến đấu.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
御›
战›
炮›
防›