Đọc nhanh: 呆怔 (ngai chinh). Ý nghĩa là: trơ; đờ; ngây; đực mặt; ngơ ngẩn.
呆怔 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trơ; đờ; ngây; đực mặt; ngơ ngẩn
呆住,指神经一下子失去控制而表现出呆板的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆怔
- 他 被 诊断 为 痴呆症
- Anh ta được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer.
- 他 看起来 有点 痴呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.
- 他 被 这条 新闻 惊呆 了
- Anh ấy bị tin tức này làm choáng váng.
- 面对 这种 阵势 , 他 惊 得 目瞪口呆
- đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.
- 他 话 也 不 说 , 坐在 那儿 发呆
- Anh không nói gì, chỉ ngồi đó ngơ ngác.
- 他 被 那个 问题 惊呆 了
- Anh ấy bị câu hỏi đó làm choáng váng.
- 他望 着 天空 发呆
- Anh ấy ngơ ngác nhìn lên bầu trời.
- 他 突然 就 怔住 了
- Anh ấy đột nhiên ngơ ngẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呆›
怔›