Đọc nhanh: 目怔口呆 (mục chinh khẩu ngai). Ý nghĩa là: (văn học) mắt giật mình, miệng đánh câm (thành ngữ); choáng váng, sững sờ.
目怔口呆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) mắt giật mình, miệng đánh câm (thành ngữ); choáng váng
lit. eye startled, mouth struck dumb (idiom); stunned
✪ 2. sững sờ
stupefied
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目怔口呆
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 面对 这种 阵势 , 他 惊 得 目瞪口呆
- đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 这个 项目 很 对 他 的 胃口
- Dự án này rất phù hợp với hứng thú của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
呆›
怔›
目›