Đọc nhanh: 启明 (khải minh). Ý nghĩa là: sao mai; sao kim. Ví dụ : - 路西法也曾经被称为启明星 Lucifer còn được gọi là Sao mai.. - 金星实际上就是启明星 Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng. - 亮闪闪的启明星。 sao mai sáng long lanh.
启明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao mai; sao kim
中国古代指太阳还没出来以前,出现在东方天空的金星参看〖金星〗
- 路西 法 也 曾经 被 称为 启明星
- Lucifer còn được gọi là Sao mai.
- 金星 实际上 就是 启明星
- Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启明
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 金星 实际上 就是 启明星
- Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 路西 法 也 曾经 被 称为 启明星
- Lucifer còn được gọi là Sao mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
启›
明›