开光 kāiguāng
volume volume

Từ hán việt: 【khai quang】

Đọc nhanh: 开光 (khai quang). Ý nghĩa là: khai quang; lễ mở vải phủ tượng Phật, cắt tóc; cạo đầu; cạo mặt.

Ý Nghĩa của "开光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开光 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khai quang; lễ mở vải phủ tượng Phật

神佛的偶像雕塑完成后,选择吉日,举行仪式,揭去蒙在脸上的红绸,开始供奉

✪ 2. cắt tóc; cạo đầu; cạo mặt

借指人理发,剃头或 刮脸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开光

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng ràng 房间 fángjiān 显得 xiǎnde 开朗 kāilǎng

    - Ánh sáng mặt trời làm căn phòng trở nên sáng sủa.

  • volume volume

    - 开心 kāixīn de 档口 dàngkǒu wèi kāi 吉祥 jíxiáng de 星光 xīngguāng wèi càn 幸福 xìngfú de 歌谣 gēyáo wèi hēng

    - Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn

  • volume volume

    - 避开 bìkāi 强光 qiángguāng

    - Tránh ánh sáng mạnh.

  • volume volume

    - zhè jiān 餐厅 cāntīng de 灯光 dēngguāng hěn 开朗 kāilǎng

    - Ánh sáng trong nhà hàng này rất sáng sủa.

  • volume volume

    - 亲眼看见 qīnyǎnkànjiàn zhè 一派 yīpài 兴旺繁荣 xīngwàngfánróng 景象 jǐngxiàng de 穷人 qióngrén men 开始 kāishǐ xiǎng 沾光 zhānguāng 发财 fācái le

    - Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.

  • volume volume

    - 窗帘 chuānglián 拉开 lākāi ràng 阳光 yángguāng 照进来 zhàojìnlái

    - Mở rèm ra, để ánh nắng chiếu vào.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ xiě 海边 hǎibiān de 美丽 měilì 风光 fēngguāng

    - Anh ấy bắt đầu miêu tả về cảnh đẹp bên bờ biển.

  • - 每次 měicì 见到 jiàndào dōu hěn 开心 kāixīn zài 一起 yìqǐ shì zuì 快乐 kuàilè de 时光 shíguāng

    - Mỗi lần gặp em, anh đều rất vui, ở bên em là thời gian hạnh phúc nhất của anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao