Đọc nhanh: 启明星 (khởi minh tinh). Ý nghĩa là: (thiên văn học) Venus. Ví dụ : - 金星实际上就是启明星 Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
启明星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (thiên văn học) Venus
(astronomy) Venus
- 金星 实际上 就是 启明星
- Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启明星
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 金星 实际上 就是 启明星
- Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
- 她 是 一个 超级 明星
- Cô ấy là một siêu sao.
- 他们 是 大牌 明星
- Họ là những ngôi sao lớn.
- 他 不自量力 , 想 成为 明星
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn trở thành ngôi sao.
- 路西 法 也 曾经 被 称为 启明星
- Lucifer còn được gọi là Sao mai.
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
- 你 真的 见过 明星 吗 ?
- Thật sao? Bạn thật sự đã gặp sao hả?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
启›
明›
星›