Đọc nhanh: 明天启 (minh thiên khởi). Ý nghĩa là: Thiên hoàng Đế, tên trị vì của hoàng đế nhà Minh thứ mười lăm Zhu Youxiao 朱 由 校 (1605-1627), trị vì 1620-1627, tên chùa 明 熹宗. Ví dụ : - 明天启程前往广州。 Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
明天启 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiên hoàng Đế, tên trị vì của hoàng đế nhà Minh thứ mười lăm Zhu Youxiao 朱 由 校 (1605-1627), trị vì 1620-1627, tên chùa 明 熹宗
Tianqi Emperor, reign name of fifteenth Ming emperor Zhu Youxiao 朱由校 [Zhū Yóu xiào] (1605-1627), reigned 1620-1627, Temple name 明熹宗 [Ming2 Xi1 zōng]
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明天启
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 今天 好好 睡一觉 , 明天 一 早就 来 赶路
- hôm nay phải ngủ sớm, sáng sớm ngày mai phải gấp rút lên đường.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
启›
天›
明›