含苞 hánbāo
volume volume

Từ hán việt: 【hàm bao】

Đọc nhanh: 含苞 (hàm bao). Ý nghĩa là: nụ hoa; phong nhuỵ; ngậm nụ. Ví dụ : - 含苞待放 nụ hoa sắp nở; hé nở.

Ý Nghĩa của "含苞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

含苞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nụ hoa; phong nhuỵ; ngậm nụ

裹着花苞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 含苞待放 hánbāodàifàng

    - nụ hoa sắp nở; hé nở.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含苞

  • volume volume

    - 含苞待放 hánbāodàifàng

    - nụ hoa sắp nở; hé nở.

  • volume volume

    - 含苞 hánbāo 未放 wèifàng

    - hoa chưa nở

  • volume volume

    - 含苞 hánbāo

    - đương nụ

  • volume volume

    - 的话 dehuà hěn 含糊 hánhú 明白 míngbai shì 什么 shénme 意思 yìsī

    - Lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 总是 zǒngshì 包含 bāohán zhe 各种 gèzhǒng 滋味 zīwèi 有酸 yǒusuān yǒu tián yǒu

    - Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 含苞待放 hánbāodàifàng de xiǎo 花朵 huāduǒ 未来 wèilái 可是 kěshì yào gěi rén 看病 kànbìng de

    - Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.

  • volume volume

    - de 语气 yǔqì 中微 zhōngwēi hán 讽刺 fěngcì

    - Trong giọng điệu của anh có chút mỉa mai.

  • volume volume

    - de 心中 xīnzhōng 含着 hánzhe 很多 hěnduō 期望 qīwàng

    - Trong tim anh ấy chứa rất nhiều sự kỳ vọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm , Hám
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OINR (人戈弓口)
    • Bảng mã:U+542B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Biāo , Páo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:一丨丨ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TPRU (廿心口山)
    • Bảng mã:U+82DE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình