Đọc nhanh: 含苞欲放 (hàm bao dục phóng). Ý nghĩa là: hé nở.
含苞欲放 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hé nở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含苞欲放
- 含苞待放
- nụ hoa sắp nở; hé nở.
- 含苞 未放
- hoa chưa nở
- 含苞
- đương nụ
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 他 放纵 自己 的 欲望
- Anh ấy buông thả dục vọng của bản thân.
- 那些 含苞待放 的 小 花朵 未来 可是 要 给 人 看病 的
- Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.
- 他 在 工作 中 放纵 自己 的 欲望
- Anh ấy trong công việc đã buông thả ham muốn của bản thân.
- 他们 抓住 了 你 又 放 你 回来 这 叫 欲擒故纵
- Họ bắt bạn, sau đó lại thả bạn ra, đây gọi là lạc mềm buộc chặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
放›
欲›
苞›