Đọc nhanh: 水含羞草 (thuỷ hàm tu thảo). Ý nghĩa là: rau nhút; rau rút.
水含羞草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau nhút; rau rút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水含羞草
- 含羞 不语
- thẹn thùng không nói
- 水银 的 与 水银 有关 的 或 含 水银 的 , 尤指 含 二价 汞 的
- Có liên quan đến thủy ngân hoặc chứa thủy ngân, đặc biệt là chứa thủy ngân 2-valent.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 别忘了 给 草坪 浇水
- Đừng quên tưới nước cho bãi cỏ.
- 水草 丰美 的 牧场
- Đồng cỏ chăn nuôi tốt tươi.
- 牧民 逐 水草 而居
- dân chăn nuôi sống dọc theo nơi có đồng cỏ và nguồn nước.
- 去年 工资 的 含金量 已缩水
- Giá trị tiền lương đã giảm vào năm ngoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
水›
羞›
草›