含蓄 hánxù
volume volume

Từ hán việt: 【hàm súc】

Đọc nhanh: 含蓄 (hàm súc). Ý nghĩa là: bao hàm; bao gồm; mang, hàm súc; súc tích; cô đọng (ngôn ngữ, văn thơ), kín đáo (tư tưởng, tình cảm). Ví dụ : - 却含蓄着深刻的意义。 mang ý nghĩa sâu sắc. - 这篇文章很含蓄。 bài văn này rất súc tích.. - 性格含蓄 tính cách kín đáo.

Ý Nghĩa của "含蓄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bao hàm; bao gồm; mang

包含;简短的话语

Ví dụ:
  • volume volume

    - què 含蓄 hánxù zhe 深刻 shēnkè de 意义 yìyì

    - mang ý nghĩa sâu sắc

✪ 2. hàm súc; súc tích; cô đọng (ngôn ngữ, văn thơ)

(言语、诗文) 意思含而不露;耐人寻味

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng hěn 含蓄 hánxù

    - bài văn này rất súc tích.

✪ 3. kín đáo (tư tưởng, tình cảm)

(想思、感情) 不轻易流露

Ví dụ:
  • volume volume

    - 性格 xìnggé 含蓄 hánxù

    - tính cách kín đáo.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 姑娘 gūniang de 感情 gǎnqíng hěn 含蓄 hánxù

    - tình cảm của cô ấy rất kín đáo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含蓄

  • volume volume

    - 人到 réndào le 晚年 wǎnnián 总是 zǒngshì 期盼 qīpàn néng 含饴弄孙 hányínòngsūn xiǎng 享清福 xiǎngqīngfú

    - Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.

  • volume volume

    - 含意 hányì 暗流 ànliú 内在 nèizài 性质 xìngzhì 隐含 yǐnhán de huò 含蓄 hánxù de 倾向 qīngxiàng huò 意义 yìyì 潜在 qiánzài 势力 shìli

    - Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 含蓄 hánxù

    - tính cách kín đáo.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 蓄着 xùzhe 秘密 mìmì

    - Trong lòng anh ấy giữ một bí mật.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng hěn 含蓄 hánxù

    - bài văn này rất súc tích.

  • volume volume

    - 储蓄 chǔxù dōu 捐献 juānxiàn gěi 灾区 zāiqū le

    - Anh ấy quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm rồi.

  • volume volume

    - què 含蓄 hánxù zhe 深刻 shēnkè de 意义 yìyì

    - mang ý nghĩa sâu sắc

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 姑娘 gūniang de 感情 gǎnqíng hěn 含蓄 hánxù

    - tình cảm của cô ấy rất kín đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm , Hám
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OINR (人戈弓口)
    • Bảng mã:U+542B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:一丨丨丶一フフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TYVW (廿卜女田)
    • Bảng mã:U+84C4
    • Tần suất sử dụng:Cao