部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngân】
Đọc nhanh: 狺 (ngân). Ý nghĩa là: gâu gâu (tiếng chó sủa). Ví dụ : - 狺 狂吠 sủa gâu gâu như điên
✪ 1. gâu gâu (tiếng chó sủa)
狺狺:狗叫的声音
- 狺 yín 狂吠 kuángfèi
- sủa gâu gâu như điên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狺
狺›
Tập viết