yín
volume volume

Từ hán việt: 【ngân】

Đọc nhanh: (ngân). Ý nghĩa là: gâu gâu (tiếng chó sủa). Ví dụ : - 狂吠 sủa gâu gâu như điên

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. gâu gâu (tiếng chó sủa)

狺狺:狗叫的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - yín 狂吠 kuángfèi

    - sủa gâu gâu như điên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yín 狂吠 kuángfèi

    - sủa gâu gâu như điên

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノフノ丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:KHYMR (大竹卜一口)
    • Bảng mã:U+72FA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp