Đọc nhanh: 君主立宪制 (quân chủ lập hiến chế). Ý nghĩa là: chế độ quân chủ lập hiến.
君主立宪制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế độ quân chủ lập hiến
constitutional monarchy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 君主立宪制
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 君主专制
- quân chủ chuyên chế
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 君主立宪
- quân chủ lập hiến.
- 他 是 一个 贤良 的 君主
- Ông ấy là một vị vua nhân từ.
- 他 向 君主 表达 了 臣服 的 态度
- Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.
- 小狗 看到 主人 就 立即 趋前
- Con chó con thấy chủ liền lập tức chạy đến.
- 君子协定 通常 不能 在 法律 上 得以 强制执行
- Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
制›
君›
宪›
立›