Đọc nhanh: 君主立宪 (quân chủ lập hiến). Ý nghĩa là: quân chủ lập hiến.
君主立宪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân chủ lập hiến
用宪法限制君主权力的政治制度,是资产阶级专政的一种形式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 君主立宪
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 立定 主意
- chủ ý chắc chắn.
- 君主立宪
- quân chủ lập hiến.
- 他 是 一个 贤良 的 君主
- Ông ấy là một vị vua nhân từ.
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 他 向 君主 表达 了 臣服 的 态度
- Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.
- 小狗 看到 主人 就 立即 趋前
- Con chó con thấy chủ liền lập tức chạy đến.
- 奉行 独立自主 的 外交政策
- thi hành chính sách ngoại giao tự chủ độc lập
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
君›
宪›
立›