Đọc nhanh: 君主制 (quân chủ chế). Ý nghĩa là: chế độ quân chủ.
君主制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế độ quân chủ
monarchy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 君主制
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 君主专制
- quân chủ chuyên chế
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 他 是 一个 贤良 的 君主
- Ông ấy là một vị vua nhân từ.
- 君主 昏庸 , 奸臣 得宠
- vua hôn quân gian thần được sủng ái.
- 经济危机 根源 于 资本主义 制度
- khủng hoảng kinh tế bắt nguồn từ chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 他 向 君主 表达 了 臣服 的 态度
- Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
制›
君›