Đọc nhanh: 含山县 (hàm sơn huyện). Ý nghĩa là: Quận Hanshan ở Chaohu 巢湖 , An Huy.
✪ 1. Quận Hanshan ở Chaohu 巢湖 , An Huy
Hanshan county in Chaohu 巢湖 [Cháo hú], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含山县
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 山竹 含有 丰富 的 维生素
- Măng cụt chứa nhiều vitamin.
- 这座 山 介于 两县 之间
- Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 含 阝 的 字 多 与 山地 、 地形 相关
- Chữ Hán chứa “阝”hầu hết đều liên quan đến núi non và địa hình.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
含›
山›