Đọc nhanh: 后滩(垂云滩) (hậu than thuỳ vân than). Ý nghĩa là: Bãi Sau (bãi Thùy Vân).
后滩(垂云滩) khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi Sau (bãi Thùy Vân)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后滩(垂云滩)
- 盐滩 ( 晒盐 的 海滩 )
- bãi muối; ruộng muối
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 垂暮之年 ( 老年 )
- tuổi xế chiều.
- 甩 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 搅匀 后 撒 在 汤里 )
- đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.
- 后 心窝儿 ( 背上 对 着 心脏 的 部位 )
- vùng sau tim
- 后院起火 ( 比喻 内部 闹矛盾 或 后方 出 了 麻烦事 )
- nội bộ lủng củng.
- 后 所 ( 在 山西 )
- Hậu Sở (ở Sơn Tây, Trung Quốc).
- 何许人 ( 原指 什么 地方 人 , 后来 也 指 什么样 的 人 )
- người nơi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
后›
垂›
滩›