Đọc nhanh: 前滩(寻阳滩) (tiền than tầm dương than). Ý nghĩa là: Bãi Trước (bãi Tầm Dương).
前滩(寻阳滩) khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi Trước (bãi Tầm Dương)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前滩(寻阳滩)
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 盐滩 ( 晒盐 的 海滩 )
- bãi muối; ruộng muối
- 他 躺平 在 沙滩 上 , 享受 阳光
- Anh ấy nằm yên trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng.
- 前 ( 上 ) 半辈子
- nửa đời trước
- 前呼后拥 ( 形容 随从 很多 )
- tiền hô hậu ủng.
- 衡阳 ( 在 衡山 之南 )
- Hành Dương (phía nam Hành Sơn)
- 我 在 海滩 享受 一下 阳光
- Tôi tận hưởng chút ánh nắng trên bãi biển.
- 我 喜欢 在 沙滩 上 晒太阳
- Tôi thích tắm nắng trên bãi cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
寻›
滩›
阳›