Đọc nhanh: 气阀(风扇)故障 (khí phiệt phong phiến cố chướng). Ý nghĩa là: Van hơi (quạt gió) có vấn đề.
气阀(风扇)故障 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Van hơi (quạt gió) có vấn đề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气阀(风扇)故障
- 措大 习气 ( 寒酸气 )
- tính khí đồ gàn.
- 冬行 秋令 ( 冬天 的 气候 像 秋天 )
- đông hành thu lệnh (mùa đông mà thời tiết như mùa thu).
- 发扬踔厉 ( 指 意气昂扬 , 精神 奋发 )
- tinh thần phấn chấn.
- 裙带风 ( 搞 裙带关系 的 风气 )
- tác phong cạp váy (tìm cách lợi dụng quan hệ phụ nữ).
- 冬行春令 ( 冬天 的 气候 像 春天 )
- trời mùa đông mà như mùa xuân.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 你 刚才 的 脾气 也 太 那个 了 (= 不好 )
- tính khí của anh lúc nãy không được hay lắm!
- 地理 先生 ( 看风水 的 人 )
- thầy địa lý; thầy phong thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扇›
故›
气›
阀›
障›
风›