气阀(风扇)故障 Qì fá (fēngshàn) gùzhàng
volume volume

Từ hán việt: 【khí phiệt phong phiến cố chướng】

Đọc nhanh: 气阀风扇故障 (khí phiệt phong phiến cố chướng). Ý nghĩa là: Van hơi (quạt gió) có vấn đề.

Ý Nghĩa của "气阀(风扇)故障" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气阀(风扇)故障 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Van hơi (quạt gió) có vấn đề

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气阀(风扇)故障

  • volume volume

    - 措大 cuòdà 习气 xíqì ( 寒酸气 hánsuānqì )

    - tính khí đồ gàn.

  • volume volume

    - 冬行 dōngxíng 秋令 qiūlìng ( 冬天 dōngtiān de 气候 qìhòu xiàng 秋天 qiūtiān )

    - đông hành thu lệnh (mùa đông mà thời tiết như mùa thu).

  • volume volume

    - 发扬踔厉 fāyángchuōlì ( zhǐ 意气昂扬 yìqìángyáng 精神 jīngshén 奋发 fènfā )

    - tinh thần phấn chấn.

  • volume volume

    - 裙带风 qúndàifēng ( gǎo 裙带关系 qúndàiguānxì de 风气 fēngqì )

    - tác phong cạp váy (tìm cách lợi dụng quan hệ phụ nữ).

  • volume volume

    - 冬行春令 dōngxíngchūnlìng ( 冬天 dōngtiān de 气候 qìhòu xiàng 春天 chūntiān )

    - trời mùa đông mà như mùa xuân.

  • volume volume

    - 这台泵 zhètáibèng 通过 tōngguò 这个 zhègè 阀门 fámén 容器 róngqì zhōng de 空气 kōngqì 抽出 chōuchū

    - Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái de 脾气 píqi tài 那个 nàgè le (= ( 不好 bùhǎo )

    - tính khí của anh lúc nãy không được hay lắm!

  • volume volume

    - 地理 dìlǐ 先生 xiānsheng ( 看风水 kànfēngshuǐ de rén )

    - thầy địa lý; thầy phong thuỷ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiệt
    • Nét bút:丶丨フノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSOI (中尸人戈)
    • Bảng mã:U+9600
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương , Chướng
    • Nét bút:フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYTJ (弓中卜廿十)
    • Bảng mã:U+969C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao