Đọc nhanh: 喂狗(吃) (uy cẩu cật). Ý nghĩa là: cho chó ăn. Ví dụ : - 下人们吃的这些东西比达官贵人喂狗的还差 những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
喂狗(吃) khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cho chó ăn
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喂狗(吃)
- 吃 犒劳 ( 享受 搞劳 )
- ăn khao.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 受 吃 ( 吃 着 有味 )
- ăn được; ăn ngon miệng.
- 断粮 绝草 ( 草 : 特指 喂 马 的 草料 )
- lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.
- 吃馆子 ( 到 馆子 里 吃 东西 )
- đi ăn; ăn tiệm; ăn quán
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 大快朵颐 ( 形容 食物 鲜美 , 吃 得 很 满意 )
- ăn quá đã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
喂›
狗›