名气不正 míngqì bùzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【danh khí bất chính】

Đọc nhanh: 名气不正 (danh khí bất chính). Ý nghĩa là: xấu danh.

Ý Nghĩa của "名气不正" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

名气不正 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xấu danh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名气不正

  • volume volume

    - 伤元气 shāngyuánqì

    - không làm tổn thương nguyên khí.

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 一直 yìzhí 通气 tōngqì

    - Mũi cứ bị nghẹt suốt.

  • volume volume

    - míng 不正 bùzhèng 言不顺 yánbùshùn xiǎng yào 怎么办 zěnmebàn

    - Danh không chính, ngôn không thuận, bạn nghĩ tôi phải làm thế nào?

  • volume volume

    - 不可名状 bùkěmíngzhuàng

    - Không thể tả xiết được.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 天气 tiānqì zhēn 正常 zhèngcháng

    - Thời tiết hôm nay thật không bình thường.

  • volume volume

    - 任何 rènhé 一个 yígè 政府 zhèngfǔ de 当政 dāngzhèng dōu shì míng 不正 bùzhèng 言不顺 yánbùshùn de

    - Chính quyền của bất kỳ chính phủ nào đều là không chính đáng.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 不是 búshì 隆重 lóngzhòng de 场合 chǎnghé 邀请 yāoqǐng yào yòng 非正式 fēizhèngshì de 语气 yǔqì

    - Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 气头上 qìtóushàng 别人 biérén 的话 dehuà 听不进去 tīngbùjìnqu

    - cậu ấy đang trong cơn giận dữ, người khác nói không nghe đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao