Đọc nhanh: 名义国民生产总值 (danh nghĩa quốc dân sinh sản tổng trị). Ý nghĩa là: Gross national product, nominal GDP danh nghĩa.
名义国民生产总值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gross national product, nominal GDP danh nghĩa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名义国民生产总值
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 关系 到 国计民生
- quan hệ đến quốc kế dân sinh.
- 国家 财产 是 人民 的 膏血
- tài sản của quốc gia là máu thịt của nhân dân.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 发展 生产 , 福利 人民
- Phát triển sản xuất, mang lại lợi ích cho nhân dân
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
产›
值›
名›
国›
总›
民›
生›