Đọc nhanh: 同盟军 (đồng minh quân). Ý nghĩa là: quân đồng minh.
同盟军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân đồng minh
为共同的斗争目标而结成同盟的队伍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同盟军
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 同盟国
- nước đồng minh
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 同盟军
- quân đồng minh
- 同盟罢工
- cùng liên minh bãi công
- 军事同盟
- đồng minh quân sự
- 缔结 同盟
- liên kết thành đồng minh.
- 结成 同盟
- liên kết thành tổ chức đồng minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
同›
盟›