同盟会 tóngménghuì
volume volume

Từ hán việt: 【đồng minh hội】

Đọc nhanh: 同盟会 (đồng minh hội). Ý nghĩa là: Trung Quốc đồng minh hội; hội đồng minh.

Ý Nghĩa của "同盟会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

同盟会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trung Quốc đồng minh hội; hội đồng minh

中国同盟会的简称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同盟会

  • volume volume

    - liǎng 国联 guólián wèi 友好 yǒuhǎo 同盟 tóngméng

    - Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 巴结 bājié 同事 tóngshì

    - Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.

  • volume volume

    - 军事同盟 jūnshìtóngméng

    - đồng minh quân sự

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 国家 guójiā de 政府首脑 zhèngfǔshǒunǎo 会议 huìyì

    - hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết

  • volume volume

    - 期待 qīdài zhe 老同学 lǎotóngxué de 聚会 jùhuì

    - Anh ấy mong chờ buổi tụ họp với các bạn học cũ.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 经常 jīngcháng 聚会 jùhuì

    - Bạn cùng lớp thường tụ tập với nhau.

  • volume volume

    - 会上 huìshàng 大家 dàjiā 一致同意 yízhìtóngyì

    - Tại cuộc họp mọi người đều nhất trí.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí huì 同意 tóngyì 你们 nǐmen de 要求 yāoqiú

    - Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+8 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng , Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABBT (日月月廿)
    • Bảng mã:U+76DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao