Đọc nhanh: 汉萨同盟 (hán tát đồng minh). Ý nghĩa là: Liên minh Hansa.
汉萨同盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên minh Hansa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉萨同盟
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 攻守同盟
- tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.
- 同盟国
- các nước đồng minh.
- 缔结 同盟
- liên kết thành đồng minh.
- 结成 同盟
- liên kết thành tổ chức đồng minh.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 我们 班 的 同学 大多数 都 是 汉族人
- Hầu hết học sinh trong lớp chúng tôi là người Hán.
- 英国 在 第一次世界大战 中是 美国 的 同盟国
- Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
汉›
盟›
萨›