Đọc nhanh: 同步补偿器 (đồng bộ bổ thường khí). Ý nghĩa là: máy bù đồng bộ (Máy móc trong xây dựng).
同步补偿器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bù đồng bộ (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同步补偿器
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 他 给 了 我 一些 补偿
- Anh ấy đã cho tôi một số tiền bồi thường.
- 公司 会 对 你 进行 补偿
- Công ty sẽ đền bù cho bạn.
- 她 所 要求 的 补偿 并 不过 分
- Mức bồi thường mà cô yêu cầu không quá cao.
- 他 提高 了 售价 以 补偿 材料 成本 的 增加
- Anh ta đã tăng giá bán để bù đắp cho sự tăng chi phí vật liệu.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偿›
同›
器›
步›
补›