Đọc nhanh: 同步加速器 (đồng bộ gia tốc khí). Ý nghĩa là: đồng bộ hóa.
同步加速器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng bộ hóa
synchrotron
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同步加速器
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 努力 加快 现代化 建设 的 步伐
- Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.
- 跑步 会 让 心跳 加速
- Chạy bộ sẽ khiến tim đập nhanh.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 个别 同学 没 参加 班会
- Học sinh cá biệt không tham gia họp lớp.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 体育老师 要求 大家 快速 跑步
- Giáo viên thể dục yêu cầu mọi người chạy nhanh.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
同›
器›
步›
速›