Đọc nhanh: 同声翻译 (đồng thanh phiên dịch). Ý nghĩa là: phiên dịch.
同声翻译 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiên dịch
simultaneous translation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同声翻译
- 她 把 那本书 翻译成 了 中文
- Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.
- 他 充当 了 翻译
- Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.
- 他 擅长 外文 翻译
- Anh ấy rất giỏi phiên dịch tiếng nước ngoài.
- 他 给 我们 当 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch cho chúng tôi.
- 他 在 会议 上 充当 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch trong cuộc họp.
- 他 英语 好 , 甚至 会 翻译
- Anh ấy nói tiếng Anh tốt và thậm chí có thể dịch.
- 他 能 识别 出 不同 的 声音
- Anh ấy có thể phân biệt các âm thanh khác nhau.
- 他 做 翻译 , 一字一句 都 不敢 苟且
- anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
声›
翻›
译›