Đọc nhanh: 同类相吸 (đồng loại tướng hấp). Ý nghĩa là: Như thu hút như..
同类相吸 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Như thu hút như.
Like attracts like.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同类相吸
- 他们 有着 相同 的 志趣 爱好
- Họ có cùng sở thích và đam mê.
- 惺惺惜惺惺 。 ( 比喻 同类 的 人 互相 爱惜 )
- người tài yêu quý người tài
- 异性相吸 同性相斥
- dị tính hút nhau, cùng tính thì đẩy nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 他 喜欢 看 不同 类型 的 电影
- Anh ấy thích xem các loại phim khác nhau.
- 他们 几个 人 是 同一 年 毕业 的 , 后来 的 经历 也 大抵 相同
- họ cùng tốt nghiệp một năm, sau đó thì nói chung giống nhau.
- 把 性质 相同 的 问题 归为 一类
- Quy các vấn đề cùng tính chất thành một loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
吸›
相›
类›