Đọc nhanh: 同塔省 (đồng tháp tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh đồng tháp.
✪ 1. Tỉnh đồng tháp
同塔省(越南语:Tỉnh Đồng Tháp/省墥塔),位于越南西南部内陆地区,区属湄公河三角洲,北与柬埔寨相邻,南接芹苴市、永隆省,西邻安江省,东邻隆安省、前江省。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同塔省
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
- 我 的 同学 李玉 把 省吃俭用 攒 下来 的 钱 , 都 用来 买 了 书
- Bạn học của tôi tên Lý Ngọc đã dùng tiền tiết kiệm của mình để mua sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
塔›
省›