Đọc nhanh: 同奈省 (đồng nại tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh đồng nai.
✪ 1. Tỉnh đồng nai
同奈省(越南语:Tỉnh Đồng Nai/省同狔)位于越南,区属东南部,北与平福省、林同省相邻,南接巴地头顿省,东邻平顺省,西接平阳省、胡志明市。面积5894平方公里,占全国面积的1.76%。人口266.51万(2011年)。省会边和市(Bien Hoa)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同奈省
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 我 的 同学 李玉 把 省吃俭用 攒 下来 的 钱 , 都 用来 买 了 书
- Bạn học của tôi tên Lý Ngọc đã dùng tiền tiết kiệm của mình để mua sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
奈›
省›